English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ ((viết tắt) v.)
- chống, chống lại, đấu với
- Robinson versus Brown
(pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao
- Arsenal versus Manchester City
(thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ