Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
versus
/'və:səs/
Jump to user comments
giới từ ((viết tắt) v.)
  • chống, chống lại, đấu với
    • Robinson versus Brown
      (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao
    • Arsenal versus Manchester City
      (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ
Related search result for "versus"
Comments and discussion on the word "versus"