Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
various
/'veəriəs/
Jump to user comments
tính từ
  • khác nhau; nhiều thứ khác nhau
    • known under various names
      được biết dưới nhiều tên khác nhau
    • to read various books
      đọc nhiều sách khác nhau
    • for various reasons
      vì nhiều lý do khác nhau
Related search result for "various"
Comments and discussion on the word "various"