Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
verge
/və:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • bờ, ven
    • the verge of road
      ven đường
    • the verge of a forest
      ven rừng
  • bờ cỏ (của luống hoa...)
  • (kỹ thuật) thanh, cần
  • (kiến trúc) thân cột
  • (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
  • (tôn giáo) gậy quyền
IDIOMS
  • on the verge of
    • sắp, gần, suýt
      • on the verge of doing something
        sắp làm một việc gì
      • to be on the verge of forty
        gần bốn mươi tuổi
nội động từ
  • nghiêng, xế
    • the sun was verging towards the horizon
      mặt trời xế về chân trời
  • tiến sát gần
    • he is verging towards sixty
      ông ấy gần sáu mươi tuổi
IDIOMS
  • to verge on
    • sát gần, giáp, kề, gần như
      • boredom verging on tears
        nỗi buồn chán gần khóc lên được
Related words
Related search result for "verge"
Comments and discussion on the word "verge"