Jump to user comments
danh từ
- bờ, ven
- the verge of road
ven đường
- the verge of a forest
ven rừng
- (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
IDIOMS
- on the verge of
- sắp, gần, suýt
- on the verge of doing something
sắp làm một việc gì
- to be on the verge of forty
gần bốn mươi tuổi
nội động từ
- nghiêng, xế
- the sun was verging towards the horizon
mặt trời xế về chân trời
- tiến sát gần
- he is verging towards sixty
ông ấy gần sáu mươi tuổi
IDIOMS
- to verge on
- sát gần, giáp, kề, gần như
- boredom verging on tears
nỗi buồn chán gần khóc lên được