Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
divergence
/dai'və:dʤəns/ Cách viết khác : (divergency) /dai'və:dʤənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phân kỳ, sự rẽ ra
  • sự trệch; sự đi trệch
  • sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)
Related search result for "divergence"
Comments and discussion on the word "divergence"