Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
venté
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió
    • Sommet venté
      đỉnh núi lộng gió
    • arbre faux venté
      (lắm) cây không lớn được vì gió
    • Vanter, venter.
Related words
Related search result for "venté"
Comments and discussion on the word "venté"