Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
venter
Jump to user comments
động từ không ngôi
  • (có) gió, nổi gió
    • Il vente fort
      trời gió mạnh
    • qu'il pleuve ou qu'il vente
      dù mưa dù gió...
nội động từ
  • (thông tục) đánh rắm ngầm
    • Vanter.
Related words
Related search result for "venter"
Comments and discussion on the word "venter"