French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bán, việc bán
- Vente d'une maison
việc bán một ngôi nhà
- Marchandise de bonne vente
hàng bán chạy
- Vente au comptant
sự bán lấy tiền mặt
- Vente au crédit
sự bán chịu
- Vente à tempérament
sự bán cho trả góp
- Vente aux enchères
sự bán đấu giá
- khoảnh rừng mới đốn cây
- Asseoir les ventes
đánh dấu cây sẽ đốn (để bán)
- Jeune vente
khoảnh rừng mới mọc lại