Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
veinette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bút tô giả vân
  • (ngành mỏ) vỉa nhỏ, vỉa than nhỏ
Related search result for "veinette"
Comments and discussion on the word "veinette"