Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió
- (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
ngoại động từ
- (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
nội động từ
- trở chiều, đổi chiều, trở
- the wind veers to the north
gió trở sang bắc
- to veer astern
gió thổi thuận
- (hàng hải) xoay, quay hướng
IDIOMS
- to veer round
- (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
- to veer round to an opinion
xoay sang một ý kiến