Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
viper
/'vaipə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) rắn vipe
  • (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
Related search result for "viper"
Comments and discussion on the word "viper"