Jump to user comments
danh từ
- sự chệch, sự đi lệch hướng
nội động từ
- đi chệch, đi lệch hướng
- he never swerves an inch from his duty
anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
- ball swerves in the air
bóng bật chệch lên trên không
- horse swerved suddenly
thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
ngoại động từ
- làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không