Jump to user comments
tính từ
- rỗng, trống rỗng
- a vacuous space
một khoảng trống
- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại
- vacuous remark
lời nhận xét ngớ ngẩn
- a vacuous laugh
cái cười ngớ ngẩn
- a vacuous look
vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
- rỗi, vô công rồi nghề
- a selfish and vacuous life
một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề