Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inane
/i'nein/
Jump to user comments
tính từ
  • ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
    • an inane chap
      một gã ngu ngốc
    • an inane remark
      một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
  • trống rỗng
danh từ
  • khoảng trống vũ tr
Related words
Related search result for "inane"
Comments and discussion on the word "inane"