Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inn
/in/
Jump to user comments
danh từ
  • quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
  • (Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
Related words
Related search result for "inn"
Comments and discussion on the word "inn"