Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
vacillant
Jump to user comments
tính từ
lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng
Démarche vacillante
dáng đi lảo đảo
Anthère vacillante
(thực vật học) bao phấn lắc lư
chập chờn
Flamme vacillante
ngọn lửa chập chờn
do dự, báo động
Esprit vacillante
đầu ốc dao động
Related words
Antonyms:
Fixe
immobile
Assuré
ferme
sûr
décidé
Related search result for
"vacillant"
Words pronounced/spelled similarly to
"vacillant"
:
vacillant
vacillement
vigilant
Words contain
"vacillant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngửa nghiêng
giập giờn
dao động
ngật ngưỡng
choạng vạng
ngất ngưởng
ngả nghiêng
chập chờn
Comments and discussion on the word
"vacillant"