Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vacillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng
    • Vacillement d'un objet mal posé
      lắc lư của một vật đặt không khéo
  • sự chập chờn
  • như vacillation
Related search result for "vacillement"
Comments and discussion on the word "vacillement"