Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
về
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • retourner; rentrer; revenir; arriver
    • Về nhà
      rentrer à la maison
    • ở tỉnh về
      revenir de la ville
    • Về nhất cuộc đua
      arriver le premier au but
  • revenir; appartenir
    • Ruộng về tay người cày
      rizières qui reviennent aux mains des cultivateurs; rizières qui dorénavant appartiennent aux cultivateurs
  • passer; mourir
    • Ông cụ đã về rồi
      le vieillard a passé
  • retour
    • Cuộc đấu lượt về
      match retour
    • ở Pa-ri về
      retour de Paris
  • à
    • Đường về Bắc Thái
      route menant à Bacthai
    • Về sau
      à l'avenir
  • en; par; pour; sur; sous; en ce qui concerne
    • Về mùa hè
      en été
    • Về chính trị
      en politique
    • Cũng như về trước
      comme par le passé
    • Hành khách về nông thôn
      voyageurs pour la campagne
    • Viết về một đề tài
      écrire sur un sujet
    • Về mặt ấy
      sous ce rapport
    • Về việc ấy
      en ce qui concerne cette affaire
  • (dialecte) de
    • Chết về bệnh lao
      mourir de tuberculose
Related search result for "về"
Comments and discussion on the word "về"