Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uyên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
Quảng Uyên
Quỳnh Nguyên
quyên
quyên sinh
sánh duyên
Sỹ Nguyên
số nguyên
số nguyên tố
Sơn Nguyên
sơn xuyên
sơn xuyên
tam nguyên
tài nguyên
Tân Nguyên
Tân Uyên
Tây Nguyên
tình duyên
Tú Xuyên
túc duyên
Túc Duyên
tết nguyên đán
tủi duyên
Tứ Xuyên
từ nguyên
Tử Lộ, Nhan Uyên
Tử Uyên
tốt duyên
tỉnh nguyên
Than Uyên
Thanh Nguyên
Thanh Uyên
Thái Nguyên
Thái Xuyên
thảo nguyên
Thọ Nguyên
Thọ thế bảo nguyên
thăng thuyên
Thiệu Nguyên
Thuỷ Nguyên
Thuỵ Duyên
thung huyên
thung huyên
thuyên
thuyên chuyển
thuyên giảm
thuyền quyên
thường xuyên
thượng nguyên
tiền duyên
trạng nguyên
Trạng nguyên họ Lương
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
trần duyên
trần duyên
Trần Nguyên Đán
Trần Nguyên Đạo
Trần Nguyên Hãn
Trần Nguyên Thụ
Trần Thuyên
trăng kỳ tròn khuyên
Triệu Nguyên
truân chuyên
trung nguyên
Trung Nguyên
Trung Nguyên
truy nguyên
tuyên án
tuyên độc
Tuyên Bình
Tuyên Bình Tây
tuyên bố
tuyên cáo
tuyên chiến
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên ngôn
Tuyên Nghĩa
Tuyên Quang
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last