Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. "Thuyên giảm" nói tắt: Bệnh đã thuyên được ít nhiều.
  • đg. "Thuyên chuyển" nói tắt: Thuyên quan lại.
Related search result for "thuyên"
Comments and discussion on the word "thuyên"