Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuyên chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thuyên. Đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác : Thuyên chuyển cán bộ.
Related search result for "thuyên chuyển"
Comments and discussion on the word "thuyên chuyển"