Jump to user comments
tính từ
- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh
- an untoward behaviour
cách ăn ở bất lịch sự
- không hay, không may, rủi ro
- an untoward event
một sự kiện rủi ro
- khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ
- an untoward person
một người hư
- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
- untoward weather
thời tiết không thuận lợi