Jump to user comments
tính từ
- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối
- adverse elements
những phần tử chống đối
- the adverse party
đối phương; bên địch
- bất lợi, có hại
- adverse to health
có hại cho sức khoẻ
- ngược
- to be adverse toi someone's interests
ngược lại với quyền lợi của ai
- bên kia, đối diện
- adverse page
trang bên kia