Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unseemly
/ n'si:mli/
Jump to user comments
tính từ
  • không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang
  • không hợp, không thích đáng
    • an unseemly answer
      một câu tr lời không thích đáng
  • bất lịch sự; khó coi
Related words
Related search result for "unseemly"
Comments and discussion on the word "unseemly"