Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unstable
/' n'steibl/
Jump to user comments
tính từ
  • không ổn định, không vững, không chắc, không bền
  • hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)
Related words
Related search result for "unstable"
Comments and discussion on the word "unstable"