Jump to user comments
tính từ
- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)
- (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ
- of unsound mind
đầu óc rối loạn; điên
- (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)