Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unsigned
/' n'saind/
Jump to user comments
tính từ
  • không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
  • không ký tên
  • không ra hiệu, không làm hiệu
Related search result for "unsigned"
Comments and discussion on the word "unsigned"