Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unshod
/' n' d/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe
tính từ
  • đ tháo móng sắt (ngựa)
  • đ bỏ giày ra, đi đất (người)
  • đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)
Related words
Related search result for "unshod"
Comments and discussion on the word "unshod"