Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unset
/' n'set/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa lặn (mặt trời)
  • không dát, không nạm (đá quý)
  • không đặt (bẫy)
  • không bó bột (chân gẫy)
Related search result for "unset"
Comments and discussion on the word "unset"