Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unseat
/' n'si:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)
  • cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)
  • (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu
Related search result for "unseat"
Comments and discussion on the word "unseat"