Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unlawful
/'ʌn'lɔ:ful/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp pháp, phi pháp, bất chính
    • unlawful union
      sự kết hôn không hợp pháp
    • unlawful means
      những thủ đoạn bất chính
    • unlawful child
      con đẻ hoang
Related search result for "unlawful"
Comments and discussion on the word "unlawful"