Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
improper
/im'prɔpə/
Jump to user comments
tính từ
  • không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn
  • sai, không đúng
    • improper treatment of disease may cause death
      trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng
  • không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
    • improper manters
      cách xử sự không đứng đắn
Related words
Related search result for "improper"
Comments and discussion on the word "improper"