Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
improver
/im'pru:və/
Jump to user comments
danh từ
  • người cải tiến, người cải thiện
  • người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)
  • chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)
Related words
Related search result for "improver"
Comments and discussion on the word "improver"