Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrongful
/'rɔɳful/
Jump to user comments
tính từ
  • bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
    • wrongful dismissal
      sự thải hồi bất công
  • thiệt hại cho; tổn hại cho
  • (pháp lý) trái luật, phi pháp
Related search result for "wrongful"
Comments and discussion on the word "wrongful"