Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tyran
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bạo chúa
  • kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược
    • Son mari est un tyran
      chồng chị ta là một kẻ bạo ngược
  • (động vật học) chim đớp ruồi Mỹ
  • (sử học) tiếm chủ
Related search result for "tyran"
Comments and discussion on the word "tyran"