Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tyrannique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bạo chúa
    • Pouvoir tyrannique
      quyền hành bạo chúa
  • chuyên chế, bạo ngược
    • Un chef tyrannique
      một thủ lĩnh chuyên chế
  • không cưỡng nổi
    • L'attrait tyrannique de la beauté
      sự hấp hẫn không cưỡng nổi của sắc đẹp
Related search result for "tyrannique"
Comments and discussion on the word "tyrannique"