Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
anh tuấn
án tuyết
ít tuổi
ôn tuyền
đại tuần
đến tuổi
điểm tuyết
đoạn tuyệt
bão tuyết
Bình Tuy
Bùi Đắc Tuyên
bạch tuộc
bạch tuyết
Ca Tu
cam tuyền
Cam Tuyền
Can-tua
cửu tuyền
Cửu tuyền
cửu tuyền
cự tuyệt
chí tuyến
chu tuyền (chu toàn)
Chư Tupsa
Cơ-tu
ghen tuông
giao tuyến
giới tuyến
hành tung
hợp tuyển
Hứa Tuấn
Hoa Đàm đuốc tuệ
hoàng tuyền
huỳnh tuyền
Kan-tua
khá tua
khăn tua
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
kim tuyến
kinh tuyến
kinh tuyến gốc
kinh tuyến trời
Ktul Dliê
lâm tuyền
lân tuất
lân tuất
lứa tuổi
lớn tuổi
long tu
Long tuyền
luông tuồng
luông tuồng
luống tuổi
lung tung
mai cốt cách, tuyết tinh thần
mạch tuệ
mần tuồng
mẫn tuệ
mừng tuổi
Mộng Tuân
nam tử tu mi
nón tu lờ
năm tuổi
ngận tuỳ
nhà tu
nhỏ tuổi
như tuồng
phòng tuyến
phường tuồng
quang tuyến
Quốc Tuấn
ra tuồng
rỗng tuếch
rối tung
sao tua
Sông Tuy giải Hán Cao
siêu tuyệt
Tân Tuyến
tên tuổi
Tùng Tuyết đạo nhân
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last