Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lung tung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Bừa bãi, không có thứ tự: Sách vở để lung tung. 2. Rối bời khắp mọi nơi: Cướp bóc nổi lên lung tung trong vùng địch. Lung tung beng. Rắc rối lắm (thtục).
  • Tiếng trống nhỏ điểm liên hồi.
Related search result for "lung tung"
Comments and discussion on the word "lung tung"