Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Gom những thứ lung tung vào một chỗ: vơ cỏ vơ nắm lá vụn. 2. Lấy nhanh cái gì, không cần chọn: vơ vội cái áo trên mắc mặc rồi chạy ngay. 3. Nhận cả về mình: vơ quàng vơ xiên cái gì cũng vơ vào.
Related search result for
"vơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"vơ"
:
V
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
more...
Words contain
"vơ"
:
bơ vơ
của vất vơ
nói vu vơ
nói vơ vào
vu vơ
vơ
Comments and discussion on the word
"vơ"