Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tué
Jump to user comments
tính từ
  • bị giết chết, chết
    • Soldats tués au combat
      lính chết trận
danh từ giống đực
  • người bị giết; người chết
    • Les tués et les blessés
      những người chết và những người bị thương
Related search result for "tué"
Comments and discussion on the word "tué"