Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
constitué
Jump to user comments
tính từ
  • có thể tạng (tốt, xấu...)
    • Un enfant bien constitué
      một em bé có thể tạng tốt
  • do hiến pháp quy định; do luật quy định
Comments and discussion on the word "constitué"