Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
te
Jump to user comments
đại từ
  • mày, anh, chị; với mày, với anh, với chị; cho mày, cho anh, cho chị
    • Je te félicite
      tôi khen anh (chị)
    • il veut te parler
      nó muốn nói chuyện với anh (chị)
    • cela peut t'être utile
      cái đó có thể có ích cho anh (chị)
Related search result for "te"
Comments and discussion on the word "te"