Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trung nghì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trung nghĩa, nghì là biến âm của nghĩa. "Chị dâu em bạn dám đâu lỗi nghì"
Related search result for "trung nghì"
Comments and discussion on the word "trung nghì"