Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trois-points in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tài bàn
ba sinh
tam tộc
ba
ba lá
tuần
tam
chấm điểm
xa
xa
mỗ
chắn
chấp
trường
ba chỉ
lên
chia
thu
thịt ba chỉ
đầu rau
tam đa
tam khôi
tam cương
gàu sòng
thái bảo
tam thế
tam sự
tam giáo
tam công
tam thể
cặp ba lá
tam tạng
tam suất
tam thừa
vua bếp
tam nguyên
thái phó
gạo ba giăng
ngày kìa
ba giăng
tam bảo
năm kìa
hôm kìa
cạ
chĩa ba
tam giới
giáp công
tam dân
ba xuân
nuốt sống
công điểm
tam tòng
mà thôi
ngày đường
bỏ bùa
thiếu mặt
bỏ rẻ
lôm côm
phất trần
nhân hòa
kiêu
ví chăng
phân
sinh hạ
hai chấm
dấu hai chấm
dấu chấm lửng
chấm lửng
bề dài
vài ba
tru di
nhèm
trích yếu
trụ
trấn thủ
vị chi
vị chi
báo hiệu
căn hộ
vày
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last