Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nuốt sống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói nuốt tươi) avaler (quelqu'un) tout cru; accaparer cyniquement
    • Nó nuốt sống của tôi ba nghìn đồng
      il m'a accaparé cyniquement trois mille dongs
Comments and discussion on the word "nuốt sống"