Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
triệt để
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • radical; systématique.
    • Thay đổi triệt để
      changement radical;
    • Khai thác triệt để
      exploitation systématique.
  • exhaustif.
    • Nghiên cứu triệt để
      étude exhaustive.
Related search result for "triệt để"
Comments and discussion on the word "triệt để"