French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bãi triều; đường ngấn thủy triều
- Laisse de haute mer
đường ngấn triều lên
- (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại)
- tenir quelqu'un en laisse
dắt mũi ai