Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laisser-aller
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • sự bừa bãi, sự cẩu thả
    • Laisser-aller dans l'habillement
      sự ăn mặc cẩu thả
Related search result for "laisser-aller"
Comments and discussion on the word "laisser-aller"