Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
prodrome
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiền triệu
    • Les prodromes de la fièvre typhoïde
      (y học) tiền triệu của bệnh thương hàn
    • les prodromes d'une crise
      tiền triệu của một cuộc khủng hoảng
  • sách dẫn
Comments and discussion on the word "prodrome"