French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sắc bén
- Couteau tranchant
dao sắc
- quả quyết, cương quyết
- Ton tranchant
giọng quả quyết
- (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché
- Couleurs tranchantes
màu sắc rõ nét
danh từ giống đực
- lưỡi, đằng lưỡi
- Tranchant d'une épée
lưỡi gươm
- (nghĩa bóng) sự sắc sảo
- Argument qui a perdu tout son tranchant
lý lẽ đã mất hết sự sắc sảo
- dao nạo (tầng ong, da để thuộc)
- à deux tranchants, à double tranchant
(nghĩa bóng) như con dao hai lưỡi (có tác dụng lá mặt lá trái)
- épée à deux tranchants
xem épée
- tranchant de la main
mép bàn tay (đối diện với ngón cái)