Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transhumant
Jump to user comments
tính từ
  • chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)
    • Animaux transhumants
      súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)
danh từ giống đực
  • súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)
Related search result for "transhumant"
Comments and discussion on the word "transhumant"